--

gầm trời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầm trời

+  

  • the canopy of the heavens, world
    • Gầm trời không có ai như nó
      There is no one like him inthe world (under the sky)
Lượt xem: 604